Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX3 – hay còn gọi là đồng hồ điều chỉnh nhiệt Hanyoung NX là dòng sản phẩm với các chức năng đo đạc và điều khiển nhiệt độ. Được thiết kế mang lại khả năng tính toán chính xác, tốc độ nhanh. Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX3 thường được ứng dụng trong các cơ sở sản xuất nhà máy: Cho phép người dùng dễ dàng theo dõi nhiệt độ của đối tượng nhiệt và điều khiển quy trình nhiệt theo mong muốn.
Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX3 được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, giúp tiết kiệm tối đa không gian lắp đặt trên mặt tủ và không gian làm việc, được sản xuất bởi Hanyoung Nux – một thương hiệu toàn cầu trong việc sản xuất, phân phối thiết bị điện công nghiệp – điện tự động hóa. Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX3 đã và đang được thị trường Việt Nam ưa chuộng và tin dùng rộng rãi.
Kích thước và mặt cắt bảng điều khiển Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX3
Bảng thông số kỹ thuật của Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX3
Mã hàng | NX9 | NX2 | NX7 | NX3 | |
WxHxD (mm) | 96.0 x 96.0 x 100.0 | 48.0 x 96.0 x 100.0 | 72.0 x 72.0 x 100.0 | 96.0 x 48.0 x 100.0 | |
Tín hiệu vào | Cặp nhiệt điện | K,J,E,T,R,B,S,L,N,U,W,PL2 | |||
RTD | KPt 100Ω, Pt 100Ω | ||||
Điệp áp DC | 1 – 5V DC, -10 – 20mV, 0 – 100mV, 4 – 20mA (tích hợp biến trở 250Ω) | ||||
Chu kỳ lấy mẫu | 250ms | ||||
Độ phân giải hiển thị | Cơ bản, hiển thị dấu chấm thập phân | ||||
Trở kháng ngõ vào | Cặp nhiệt điện và điện áp ngõ vào DC (mV): tối thiểu 1 MΩ, điện áp ngõ vào DC (V): xấp xỉ 1MΩ | ||||
Điện trở cho phép | Cặp nhiệt điện (Tối đa 250Ω), điện áp DC (Tối đa 2KΩ) | ||||
Điện trở dây dẫn cho phép | RTD (Tối đa 10Ω, nhưng điện trở trên 3 dây phải giống nhau) | ||||
Điện áp ngõ vào cho phép | Trong khoảng ±10V (Cặp nhiệt điện. RTD, điện áp DC(mV)), trong khoảng ±20V (điện áp DC (V)) | ||||
Điều chỉnh tỷ lệ | -1999 ~ 9999 (trong khoảng S-L ~ SL-H ) | ||||
Lọc nhiễu | -100.0%~100.0% của FS | ||||
Bù tham chiếu | ±1.5 độ C (trong dải 15 ~ 35 độ C), ±20 độ C (trong dải 0 ~ 50 độ C) | ||||
Phát hiện ngắt kết nối ngõ vào | OFF. UP/DOWN lựa chọn tỉ lệ (cặp nhiệt điện), UP scale (RTD) | ||||
Tính năng | Sai số hiển thị | ±0,5% của FS, cặp nhiệt điện (K,J,E,T,R,B,S,L,N,U,W,PL2) ±0,1% của FS, cặp nhiệt điện (N) ±0,5% của FS, RTD (KPt100Ω, Pt100Ω) điện áp Dc | |||
Điện áp ngõ ra | Tối đa 12V DC, 20mA (không được sử dụng khi kích hoạt ngõ ra retransmission) | ||||
Điện trở cách điện | Tối thiểu 20MΩ (500 V DC), giữa 2 chân kết nối nguồn | ||||
Độ bền điện | 2300 VAC 50/60 Hz trong 1 phút giữa 2 chân kết nối nguồn, giữa chân L và chân kết nối đất. 1500V AC 50/60Hz trong 1 phút giữa chân N và chân kết nối đất (FG) | ||||
Truyền thông (tùy chọn) | Chuẩn truyền thông | RS422 (4 dây), RS485 (2 dây) | |||
Giao thức | PC Link STB, PC Link với Checksum, MODBUS (RTU), MODBUS (ASCII) | ||||
Tốc độ truyền thống | 2400, 4800, 9600, 14400, 19200 bps | ||||
Số lượng thiêt bị kết nối tối đa | 31 ( địa chỉ cài đặt 1~99) | ||||
Khoảng cách truyền thống | Tối đa 1.2km (Tổng chiều dài) | ||||
Tính năng điều khiển và ngõ ra | Phương thức điều khiển | Tự động dò thông số PID | |||
Chế độ điều khiển | a) Điều khiển nóng/lạnh (tùy chọn thông số) b) Điều khiển nóng lạnh đồng thời | ||||
Dải cài đặt | Tham khảo bảng mã tins hiệu ngõ vào | ||||
Ngõ vào tiếp điểm | Lựa chọn 3 giá trí cài đặt với tiếp điểm ngoài | ||||
Auto – tuning 2 dạng | Lựa chọn lấy thống số PID theo giá trị cài đặt/giá trị thấp hơn | ||||
Dải tỉ lệ | 0.1~999.0% (điều khiển nóng/lạnh: 0.0 đến 999.9%) | ||||
Thời gian tích phân (I) | OFF, 1~6000 giây | ||||
Thời gian đạo hàm (D) | OFF, 1~6000 giây | ||||
ARW (Giá trị bù ngõ ra) | Tự động , 50.0~200.0% (Dải tỷ lệ) | ||||
Điều khiển ON/OFF | Lựa chọn ngõ ra theo thông số | ||||
Lựa chọn PID | Vùng PID/ Nhóm PID | ||||
Manual reset | Manual reset có thể được sử dụng khi thời gian I = OFF | ||||
Lượng ngõ ra khi ngắt cảm biến (OUT1) | -5.0~10.0 (loại cơ bản), 0.0~105.0% (điều khiển nóng lạnh) | ||||
Lượng ngõ ra khi ngắt cảm biến (OUT2) | 0.0~105.0% | ||||
Độ trễ (điều khiển nóng0 | 0.0~100.0% của FS (ngõ ra điều khiển ON/OFF) | ||||
Trễ điều khiển nóng/lạnh | 0.0~100.0% của FS (điều khiển ON/OFF) | ||||
Vùng chết điều khiển nóng lạnh | -100.0~50.0% (dải tỷ lệ) | ||||
Chức năng điều khiển fuzzy | Lựa chọn bằng tham số | ||||
Chức năng điều khiển RAMP | Cài đặt độ tăng giảm nhiệt theo thời gian (giá trị cài đặt (°C)/ giờ (phút)) | ||||
Tín hiệu ra Retransmission | Giá trị hiện tại/giá trị cài đặt/lượng ngõ ra/nguồn cấp ngoài ( Tối đa 12V DC, 20mA) | ||||
Điều chỉnh tỷ lệ ngõ ra Retransmision | Cài đặt giới hạn và giải tỷ lệ | ||||
Dải cài đặt ngõ ra cảnh báo | 0~100% (cảnh báo tuyệt đối), ±100% (cảnh báo tương đối) | ||||
Cài đặt trễ cảnh báo | 0~100.0% | ||||
Cảnh báo mất nguồn nhiệt | Điều khiển ON/OF, có thể được sử dụng trên đầu ra điều khiển tỷ lệ theo thời gian (không thể phát hiện khi thời gian ON/OFF ít hơn 0.2 giây) Dòng đo lường: 1-50A AC (Độ phân giải: 0.5A, ±5 % của FS ±1 số) (Ghi chú) Khi sử dụng ngõ ra rơ le điều khiển lạnh, đầu ra cảnh báo giảm 1 tiếp điểm. CT để phát hiện mất nguồn nhiệt là loại: CT-50N (Ver 4.1 hoặc cao hơn) | ||||
Loại cảnh báo | 21 loại (cài đặt tham số, tham khảo loại cảnh báo và mã) | ||||
Tín hiệu ra điều khiển | Ngõ ra Rơ le | Tiếp điểm 1c, 240V AC, 30V DC 3A ( tải trở), NX1 tiếp điểm 1a, 240V AC 1A, 30V DC 1A ( tải trở) Chu kỳ: dưới 0.1% hoặc 10ms | |||
Xung điện áp (SSR) | Tối thiểu 12V DC ( tải trở tối thiểu 600Ω) xấp xỉ 30mA khi ngắn mạch Chu kỳ: dưới 0.1% hoặc 10ms | ||||
Dòng điện (SCR) | 4 – 200mA DC (trở kháng tối đa 60Ω) Sai số: ± 0.5 % của FS (4-20mA). Độ phân giải 3000 | ||||
Ngõ ra cảnh báo | AL1, AL2, HBA | 2 tiếp điểm 1a (NX2, NX3, NX9) 240V AC, 1A, 30V DC 1A tải trở | |||
Ngõ ra Retransmission | Dòng điện | 0-20mA, 4-20mA DC (trở kháng tối đa 600Ω) Sai số: ± 0.5 % của FS (4-20mA). Độ phân giải 3000 | |||
Nguồn cấp | 100 – 240C AC 50/60Hz, 24V DC (± 10 % điện áp nguồn) | ||||
Công suất tiêu thụ | Tối đa 10VA | ||||
Nhiệt độ / độ ẩm môi trường | 0~50 độ C, 35~85% RH (không ngưng tụ) | ||||
Nhiệt độ môi trường | -25~65 độ C | ||||
Trọng lượng | 342g |
Bảng chọn sản phẩm của Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX3
Mã hàng | Ký hiệu | Thông tin | ||||||
NX- | □ | □ | □ | □ | Bộ điều khiển nhiệt độ đa dạng tín hiệu vào ra | |||
Kích thước | 2 | 48(W) X 96(H) mm | ||||||
3 | 96(W) X 48(H) mm | |||||||
7 | 72(W) X 72(H) mm | |||||||
9 | 96(W) X 96(H) mm | |||||||
Chế độ điều khiển | 0 | Loại thông dụng (Điều khiển nóng) | ||||||
1 | Điều khiển nóng/lạnh (Đồng thời) | |||||||
Tùy chọn NX9 | 0 | Không (tính năng cơ bản: 2 tiếp điểm ngõ ra cảnh báo) | ||||||
1 | RS485, HBA | |||||||
Tùy chọn NX7 | 0 | Không (tính năng cơ bản: 2 tiếp điểm ngõ ra cảnh báo) | ||||||
1 | RS485, HBA | |||||||
2 | SV2, SV3, HBA | |||||||
Tùy chọn NX2, 3 | 0 | SV2, SV3 | ||||||
1 | HBA | |||||||
2 | RS485 | |||||||
Nguồn cấp | 100 – 240V AC 50/60 Hz | |||||||
D | 24V DC |